Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 301 (2 ý kiến)
dinhvankhoaiKiều dáng đẹp hơn, và quan trọng là mình ko thích máy 2 sim(3.279 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.434 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 225 Dual SIM (2 ý kiến)
dailydaumo1màn hình rộng hỉnh ảnh rõ nét,có nhiều chức năng(3.258 ngày trước)
labfunituredùng 2 sim oki hơn và tiện hơn(3.269 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black đại diện cho Nokia 301 | vs | Nokia 225 (Nokia N225) Dual Sim Black đại diện cho Nokia 225 Dual SIM | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 252K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- Organizer - Predictive text input | vs | - SNS applications
- MP4/H.263 player - MP3/WAV/AAC player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 21giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Xanh lam • Đen • Đỏ • Vàng | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 99.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 50 x 12.5 mm | vs | 124 x 55.5 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 301 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs Nokia 225 |
Nokia 301 vs Samsung Galaxy V |
Nokia 301 vs Lenovo A536 |
Nokia 301 vs Q-Smart QS14 |
Nokia 301 vs Q-Smart QS16 |
Nokia 301 vs Samsung Metro 360 |
Nokia 301 vs Nokia 208 |
Nokia 301 vs Nokia 208 Dual Sim |
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
iPhone 5S vs Nokia 301 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy K zoom |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Beam2 |
Nokia 225 Dual SIM vs Galaxy Ace Style |
Nokia 225 Dual SIM vs ATIV SE |
Nokia 225 Dual SIM vs L80 Dual |
Nokia 225 Dual SIM vs Lucid 3 VS876 |
Nokia 225 Dual SIM vs L65 Dual D285 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 210 |
Nokia 225 Dual SIM vs Desire 310 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E3 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Z200 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E600 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid E700 |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid Jade |
Nokia 225 Dual SIM vs Liquid X1 |
Nokia 225 Dual SIM vs Zenfone 4 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 130 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 107 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 108 |
Nokia 225 Dual SIM vs Samsung Metro 360 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 |
Nokia 225 Dual SIM vs Nokia 208 Dual Sim |
Nokia 225 vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 Dual Sim vs Nokia 225 Dual SIM |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM |
Xperia M2 dual vs Nokia 225 Dual SIM |
nokia 220 vs Nokia 225 Dual SIM |