Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 (4 ý kiến)
muanhanh247Loa ngoài giờ được chuyển xuống cạnh đáy và lưng máy.(3.205 ngày trước)
minhtriet0304Cấu hình mạnh, camera cho chất lượng tốt, pin khoẻ(3.233 ngày trước)
KemhamiThấy nhiều người khen và giá cũng vừa(3.238 ngày trước)
thienbinh93Thiết kế tổng thể nhìn chắc chắn, cấu hình tốt, camera nét(3.293 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S5 LTE-A (5 ý kiến)
vietquoc1188Cấu hình mạnh, chống nước, màn hình đẹp.(3.266 ngày trước)
khanh230364Galaxy S5 LTE-A cấu hình mạnh, màn hình sắc nét(3.358 ngày trước)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.433 ngày trước)
anht401ghét mấy máy xperia , thiết kế nam tính quá, con gái nên thích dùng máy mỏng, nữ tính thôi(3.483 ngày trước)
dienmaysaonamCấu hình khủng, tốc độ nhanh, chụp ảnh nét(3.667 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z2 Sirius D6502 Black đại diện cho Xperia Z2 | vs | Samsung Galaxy S5 LTE-A (SM-G906S) 16GB Charcoal Black đại diện cho Galaxy S5 LTE-A | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon 805 (2.5 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 420 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 5.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | - Fingerprint sensor (PayPal certified)
- IP67 certified - dust and water resistant - Water resistant up to 1 meter and 30 minutes Corning Gorilla Glass 3 - TouchWiz UI - Wireless charging (market dependent) - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2.1 A/V link) - SNS integration - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • TD-SCDMA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 145g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 73.3 x 8.2 mm | vs | 142 x 72.5 x 8.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L70 |
Xperia Z2 vs L40 Dual |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs lg g3 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia E3 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs HTC One M8 |
Xperia Z2 vs Xperia Z2a |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z2 vs Lumia 535 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Xperia E4g |
Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs Oppo N1 |
Xperia Z2 vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs Lenovo K80 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
Galaxy S5 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1s vs Xperia Z2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
iPhone 5S vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
LG G2 vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
iPhone 5 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
G Flex vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
HTC One vs Xperia Z2 |