Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia Z2 (8 ý kiến)
tantruong1188Thiết kế đẹp,cấu hình tốt, nghe nhạc hay.(3.111 ngày trước)
muanhanh247Z2 xứng tầm là một trong những flagship của Sony tại thời điểm lên kệ(3.173 ngày trước)
KemhamiZ2 có tốc độ xung nhịp đạt 2.3 GHz, RAM 3GB(3.207 ngày trước)
khanh230364Xperia Z2 dung lượng lớn, chụp ảnh đẹp(3.326 ngày trước)
hakute6vì sang trọng, pin bền, và thương hiệu uy tín(3.679 ngày trước)
tramlikeThương hiệu tốt, cấu hình ngang nhau, nhưng màn hình lớn hơn chút(3.684 ngày trước)
antontran90cau hinh cao thiet ke dep may on dinh(3.762 ngày trước)
hoccodon6thiết kế đẹp,cấu hình cao,máy bền(3.762 ngày trước)
Ý kiến của người chọn lg L70 (5 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng đa dạng,mẫu mã đẹp,nữ tính(3.132 ngày trước)
vietquoc1188Thiết kế đẹp, mãnh mẽ, giá tốt.(3.202 ngày trước)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.402 ngày trước)
MINHHUNG6kieu dang nho gon, nhe, cau hinh cung tot(3.684 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng mạnh mẽ, cấu hình cao, và riêng mình vẫn thích dùng(3.684 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z2 Sirius D6502 Black đại diện cho Xperia Z2 | vs | LG L70 D320N (LG L70 D320F8) White đại diện cho lg L70 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Adreno 302 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 20.7Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | vs | Protection: Corning Gorilla Glass 2
LG UI v3.0 - SNS applications - XviD/MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/FLAC player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3000mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 6giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 420giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 158g | vs | 124g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146.8 x 73.3 x 8.2 mm | vs | 127.2 x 66.8 x 9.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs L40 Dual |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs lg g3 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia E3 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 LTE-A |
Xperia Z2 vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs HTC One M8 |
Xperia Z2 vs Xperia Z2a |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z2 vs Lumia 535 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Xperia E4g |
Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs Oppo N1 |
Xperia Z2 vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs Lenovo K80 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
Galaxy S5 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1s vs Xperia Z2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
iPhone 5S vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
LG G2 vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
iPhone 5 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
G Flex vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
HTC One vs Xperia Z2 |
lg L70 vs L40 Dual |
lg L70 vs G Pro 2 |
lg L70 vs Lumia 930 |
lg L70 vs Lumia 635 |
lg L70 vs Lumia 630 |
lg L70 vs Lumia 630 Dual Sim |
lg L70 vs Desire 310 |
lg L70 vs LG F60 |
lg L90 vs lg L70 |
L90 Dual vs lg L70 |
G2 mini vs lg L70 |
LG F70 vs lg L70 |
Xperia M2 dual vs lg L70 |
Xperia M2 vs lg L70 |
nokia xl vs lg L70 |
nokia x+ vs lg L70 |
nokia x vs lg L70 |
Asha 230 vs lg L70 |
nokia 220 vs lg L70 |
Lumia Icon vs lg L70 |
Moto G Dual sim vs lg L70 |
OPPO Find 5 vs lg L70 |
Moto G vs lg L70 |