Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 mini (Galaxy S IV mini / GT-I9190) Black đại diện cho Galaxy S4 mini | vs | Sony Xperia Z2 Sirius D6502 Black đại diện cho Xperia Z2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 5.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 20.7Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display - X-Reality Engine - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama - Stereo FM radio with RDS - ANT+ support - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1900mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | 850giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 158g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 124.6 x 61.3 x 8.9 mm | vs | 146.8 x 73.3 x 8.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 Active |
Galaxy S4 mini vs Lumia 625 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1020 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S4 zoom |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z Ultra |
Galaxy S4 mini vs Motorola Moto X |
Galaxy S4 mini vs LG G2 |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5C |
Galaxy S4 mini vs iPhone 5S |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1520 |
Galaxy S4 mini vs Lumia 1320 |
Galaxy S4 mini vs Vu 3 |
Galaxy S4 mini vs One Max |
Galaxy S4 mini vs Moto G |
Galaxy S4 mini vs Nexus 5 |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Moto G Dual sim |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1s |
Galaxy S4 mini vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 |
Galaxy S4 mini vs G2 mini |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S3 Neo |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 Sport |
Galaxy S4 mini vs lg g3 |
Galaxy S4 mini vs One mini 2 |
Galaxy S4 mini vs Blackberry Z30 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 5 |
Galaxy S4 mini vs Zenfone 6 |
Galaxy S4 mini vs G Vista |
Galaxy S4 mini vs LG G3 S |
Galaxy S4 mini vs Galaxy S5 mini |
Xperia ZR vs Galaxy S4 mini |
Lumia 928 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 925 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy S4 mini |
Rex 70 S3802 vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia ZL vs Galaxy S4 mini |
iPhone 5 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 920 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 900 vs Galaxy S4 mini |
Samsung S3770 vs Galaxy S4 mini |
LG S367 vs Galaxy S4 mini |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4S vs Galaxy S4 mini |
iPhone 4 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note III vs Galaxy S4 mini |
Galaxy Note II vs Galaxy S4 mini |
MOTO XT882 vs Galaxy S4 mini |
HTC One vs Galaxy S4 mini |
HTC One SV vs Galaxy S4 mini |
HTC One SU vs Galaxy S4 mini |
HTC One SC vs Galaxy S4 mini |
HTC One ST vs Galaxy S4 mini |
HTC One VX vs Galaxy S4 mini |
HTC One X+ vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One S vs Galaxy S4 mini |
HTC One X vs Galaxy S4 mini |
HTC One V vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Q10 vs Galaxy S4 mini |
Blackberry Z10 vs Galaxy S4 mini |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S4 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 520 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 505 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 620 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 510 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 822 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 810 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S3 vs Galaxy S4 mini |
Nokia Lumia 820 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 NFC vs Galaxy S4 mini |
Lumia 610 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 710 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 800 vs Galaxy S4 mini |
Galaxy S III mini vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z2 vs LG F70 |
Xperia Z2 vs G2 mini |
Xperia Z2 vs L90 Dual |
Xperia Z2 vs lg L90 |
Xperia Z2 vs lg L70 |
Xperia Z2 vs L40 Dual |
Xperia Z2 vs G Pro 2 |
Xperia Z2 vs Lumia 930 |
Xperia Z2 vs Lumia 635 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 |
Xperia Z2 vs Lumia 630 Dual Sim |
Xperia Z2 vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z2 vs lg g3 |
Xperia Z2 vs One mini 2 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z3 |
Xperia Z2 vs Blackberry Z30 |
Xperia Z2 vs Liquid X1 |
Xperia Z2 vs Zenfone 5 |
Xperia Z2 vs Zenfone 4 |
Xperia Z2 vs Zenfone 6 |
Xperia Z2 vs G Vista |
Xperia Z2 vs LG G3 S |
Xperia Z2 vs Galaxy Alpha |
Xperia Z2 vs Xperia Z3 |
Xperia Z2 vs Xperia E3 |
Xperia Z2 vs Desire 820 |
Xperia Z2 vs Ascend G6 |
Xperia Z2 vs Galaxy S5 LTE-A |
Xperia Z2 vs Desire Eye |
Xperia Z2 vs HTC One M8 |
Xperia Z2 vs Xperia Z2a |
Xperia Z2 vs Desire 820s |
Xperia Z2 vs Lumia 535 dual sim |
Xperia Z2 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xperia Z2 vs Lumia 535 |
Xperia Z2 vs Xiaomi Redmi 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Lenovo S860 |
Xperia Z2 vs Xperia E4g |
Xperia Z2 vs Xperia E4g Dual |
Xperia Z2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Xperia Z2 vs HTC One M8s |
Xperia Z2 vs Oppo N1 |
Xperia Z2 vs Huawei Ascend P7 mini |
Xperia Z2 vs Lenovo K80 |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ |
Xperia Z2 vs Xperia Z3+ Dual |
Xperia M2 dual vs Xperia Z2 |
Xperia M2 vs Xperia Z2 |
nokia xl vs Xperia Z2 |
nokia x+ vs Xperia Z2 |
nokia x vs Xperia Z2 |
Asha 230 vs Xperia Z2 |
nokia 220 vs Xperia Z2 |
Lumia Icon vs Xperia Z2 |
Moto G Dual sim vs Xperia Z2 |
OPPO Find 5 vs Xperia Z2 |
Galaxy S5 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1s vs Xperia Z2 |
Moto G vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 vs Xperia Z2 |
iPhone 5S vs Xperia Z2 |
iPhone 5C vs Xperia Z2 |
LG G2 vs Xperia Z2 |
Xperia Z Ultra vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 Active vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 vs Xperia Z2 |
Blackberry Z10 vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
iPhone 5 vs Xperia Z2 |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z2 |
Xperia Z1 Compact vs Xperia Z2 |
Nexus 5 vs Xperia Z2 |
Motorola Moto X vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 zoom vs Xperia Z2 |
Galaxy S4 LTE vs Xperia Z2 |
MOTO XT882 vs Xperia Z2 |
G Flex vs Xperia Z2 |
Lumia 1520 vs Xperia Z2 |
HTC One vs Xperia Z2 |
Màn hình là một trong những điểm nâng cấp sáng giá của Sony Xperia Z2 so với người đàn anh Sony Xperia Z1. Kích thước màn hình được tăng từ 5 lên 5,2 inch, cho bạn được nhiều trải nghiệm hơn. Không chỉ tăng về độ lớn, màn hình Xperia Z2 có chất lượng tốt hơn nhiều so với thế hệ trước. Dựa trên những kinh nghiệm chế tác màn hình TV cao cấp, Sony đã tạo nên một màn hình tuyệt đẹp trên Xperia Z2. Công nghệ...(3.280 ngày trước)
-Hiệu suất cao hơn(3.802 ngày trước)