Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG F70 (2 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauđẹp, màu sắc trang nhã, giá thành cũng vừa túi tiền(3.393 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
MINHHUNG6vừa túi tiền và sử dụng rất hiệu quả(3.614 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G2 mini (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.296 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.394 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đẹp, màu sắc trang nhã, giá thành cũng vừa túi tiền(3.574 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6đẹp hơn, nghe nhạc hay hơn, mỏng hơn(3.755 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG F70 Black đại diện cho LG F70 | vs | LG G2 mini Black đại diện cho G2 mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon 400 (1.2GHz) | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 400 x 800pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - LG Optimus UI
- Geo-tagging, face detection, panorama, HDR - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 121g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.2 x 66.4 x 10 mm | vs | 129.6 x 66 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG F70 vs L90 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
LG F70 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia x vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs LG F70 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs LG F70 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs LG F70 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G2 mini vs L90 Dual |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L90 |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg L70 |
![]() | ![]() | G2 mini vs L40 Dual |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Pro 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 930 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 635 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Lumia 630 Dual Sim |
![]() | ![]() | G2 mini vs lg g3 |
![]() | ![]() | G2 mini vs One mini 2 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs G Vista |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG G3 S |
![]() | ![]() | G2 mini vs Galaxy S5 mini |
![]() | ![]() | G2 mini vs Ascend G6 |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG L Bello |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG L Fino |
![]() | ![]() | G2 mini vs Xiaomi Redmi 1S |
![]() | ![]() | G2 mini vs OnePlus One |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG Magna |
![]() | ![]() | G2 mini vs LG Leon |
![]() | ![]() | G2 mini vs Oppo N1 |
![]() | ![]() | G2 mini vs Huawei Ascend P7 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 dual vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia M2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia xl vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x+ vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia x vs G2 mini |
![]() | ![]() | Asha 230 vs G2 mini |
![]() | ![]() | nokia 220 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Lumia Icon vs G2 mini |
![]() | ![]() | Moto G Dual sim vs G2 mini |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z1 Compact vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z1s vs G2 mini |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs G2 mini |
![]() | ![]() | LG G2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs G2 mini |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy S III mini vs G2 mini |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs G2 mini |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs G2 mini |