Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (3 ý kiến)
phimtoancaumới nhất, chất lượng tốt với công nghệ mới(3.461 ngày trước)
xedienxinwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.461 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế sắc xảo, nam tính thời trang và sang trọng.(3.703 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (1 ý kiến)
hoccodon6Máy mạnh, thiết kế thân thiện, đa chức năng(3.829 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
Liquid S1 vs Liquid Z500 |
Liquid S1 vs Liquid M320 |
Liquid Z3 vs Liquid S1 |
Liquid S2 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |