Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (6 ý kiến)
nijianhapkhauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.457 ngày trước)
xedienhanoiMỏng và đẹp hơn, mầu đen mới nhất, mình rất thích(3.457 ngày trước)
xedienxinGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.605 ngày trước)
xedientotnhatMạnh mẽ, xử lý tốt một số ứng dụng đồ họa cao, công nghệ cảm ứng tốt(3.605 ngày trước)
luanlovely6là một trong những máy tính sang trọng khiến nhiều người chung một sở thích(3.760 ngày trước)
hoccodon6khá ổn định, chất lượng máy cao, pin bền(3.882 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 400 (2 ý kiến)
phimtoancauCấu hình cao, thiết kế sang trọng, phù hợp với người có thu nhập cao(3.606 ngày trước)
hakute6cấu hình mạnh hơn hẳn,có điều hơi nặng(3.791 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | HTC Desire 400 Dual Sim Black đại diện cho Desire 400 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - HTC Sense UI
- Geo-tagging, touch focus, face detection - Beats Audio - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 128 x 66.9 x 8.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Desire 400 vs Liquid S2 |
Desire 400 vs Liquid Z3 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid C1 |
Desire 400 vs Xperia E1 |
Desire 400 vs Xperia E1 dual |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
LG GX vs Desire 400 |
Galaxy S Duos vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy Win Pro vs Desire 400 |
Galaxy J vs Desire 400 |
OPPO Find 5 mini vs Desire 400 |