Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (1 ý kiến)

dailydaumo1mau sac net, that hon, song dong hon.(4.104 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (4 ý kiến)

phimtoancau, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.435 ngày trước)

luanlovely6có khả năng cập nhật dữ liệu nhanh chóng(3.884 ngày trước)

hakute6cảm ứng khá tốt, sóng mạnh, nghe gọi rõ(3.898 ngày trước)

hoccodon6đổi gió tí xem em kia có khủng như câu hình của nó hok(3.966 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Note 4 Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Samsung Z1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy Note II vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z500 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid M320 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |