Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG GX (4 ý kiến)
dungsonBOSTONECác phím cứng trên Gx khá cứng cáp, đàn hồi tốt cho cảm giác bấm tốt tuy nhiên nút hay dùng nhất là nút home lại khá dít và dẹt gây khó khăn khi sử dụng(3.706 ngày trước)
chiocoshopmàn hình lớn, cho trải nghiệm thoải mái hơn(3.827 ngày trước)
dailydaumo1sản phẩm được cải tiến, quá tuyệt vời(3.827 ngày trước)
luanlovely6cấu hình và lướt web + chơi game thì thích(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (1 ý kiến)
hoccodon6tiện dụng, được nhiều người biết đến, hệ thống ổn định, bộ xử lý tốt(3.689 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG GX F310L đại diện cho LG GX | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Quad-core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 20giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 700giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 167g | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG GX vs Desire 400 |
LG GX vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid Z3 |
LG GX vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid C1 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG GX vs lg g3 |
LG GX vs LG G3 isai |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Nexus 5 vs LG GX |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1520 vs LG GX |
Xperia Z1 vs LG GX |
iPhone 5S vs LG GX |
iPhone 5C vs LG GX |
LG G2 vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Xperia ZR vs LG GX |
HTC One vs LG GX |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia ZL vs LG GX |
HTC One SV vs LG GX |
HTC One SU vs LG GX |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One ST vs LG GX |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One X+ vs LG GX |
Galaxy S3 vs LG GX |
iPhone 5 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One S vs LG GX |
HTC One X vs LG GX |
HTC One V vs LG GX |
LG GX500 vs LG GX |
LG GX300 vs LG GX |
iPhone 4S vs LG GX |
G Flex vs LG GX |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
Liquid S1 vs Liquid Z500 |
Liquid S1 vs Liquid M320 |
Liquid Z3 vs Liquid S1 |
Liquid S2 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |