Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid Z3 (2 ý kiến)

luanlovely6Kiểu dáng đẹp, giá thành phù hợp, cấu hình cao,(3.883 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình mạnh hơn. Trọng lượng nhẹ hơn. Bề ngoài đẹp hơn(3.965 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid Z3 đại diện cho Liquid Z3 | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • Đang chờ cập nhật | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Đang chờ cập nhật | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109 x 60 x 10.4mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid Z3 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z500 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid M320 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |