Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Core Advance hay Xperia T2 Ultra dual, Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Core Advance hay Xperia T2 Ultra dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Core Advance
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia T2 Ultra dual
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
6
6
Galaxy Core Advance
Xperia T2 Ultra dual

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Core Advance Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Core Advance White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (3 ý kiến)
mrtran711Thiết kế của Xperia khỏe khoắn và kiểu dáng của nó làm tôi thích hơn so với dòng Galaxy Core Advance.(3.116 ngày trước)
shopngoctram69galaxy 1 người chọn xperia 4 ngươi chọn(3.424 ngày trước)
hakute6hàng này rất đảm bảo an toàn khi kết nối(3.737 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (5 ý kiến)
phimtoancaucấu hình cao, pin khỏe, phù hợp với nhiều mục đích(3.375 ngày trước)
xedienxincamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.381 ngày trước)
luanlovely6nhiều ứng dụng,và sử dụng đơn giản hơn(3.623 ngày trước)
kinhdoanhphuchoacấu hình cao, pin khỏe, phù hợp với nhiều mục đích(3.645 ngày trước)
hoccodon6Đầu tiên phải nới về trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều(3.749 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Core Advance Black
đại diện cho
Galaxy Core Advance
vsSony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra dual
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1080giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng145gvs172gTrọng lượng
Kích thước133.3 x 70.5 x 9.7 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ