Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (3 ý kiến)

mrtran711Thiết kế của Xperia khỏe khoắn và kiểu dáng của nó làm tôi thích hơn so với dòng Galaxy Core Advance.(3.381 ngày trước)

shopngoctram69galaxy 1 người chọn xperia 4 ngươi chọn(3.689 ngày trước)

hakute6hàng này rất đảm bảo an toàn khi kết nối(4.002 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (5 ý kiến)

phimtoancaucấu hình cao, pin khỏe, phù hợp với nhiều mục đích(3.640 ngày trước)

xedienxincamera mới nhất, cấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.646 ngày trước)

luanlovely6nhiều ứng dụng,và sử dụng đơn giản hơn(3.888 ngày trước)

kinhdoanhphuchoacấu hình cao, pin khỏe, phù hợp với nhiều mục đích(3.910 ngày trước)

hoccodon6Đầu tiên phải nới về trọng lượng nhẹ hơn rất nhiều(4.014 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra dual | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - FM radio with RDS | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1080giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 172g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra dual |