Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | vs | Acer Liquid M320 Mystic Black đại diện cho Liquid M320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows 10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 304 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 2Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Xem tivi • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 2000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 195g | vs | 142g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 136 x 66.5 x 9.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid S1 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid Z500 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |