Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (2 ý kiến)
hakute6Đuong vien manh, nhin thanh nha, sang trong hon(3.661 ngày trước)
luanlovely6là mặt hàng cao cấp, giá thành cao nên chất lượng sẽ được đảm bảo hơn(3.786 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z2 (1 ý kiến)
hoccodon6Caj kja xau hon caj nay nhung chay thj hok bjet caj nao tot hon(3.780 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | vs | Acer Liquid Z2 đại diện cho Liquid Z2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SRS sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 1300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 4giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 195g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 110 x 62.5 x 12.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
Liquid S1 vs Liquid Z500 |
Liquid S1 vs Liquid M320 |
Liquid Z3 vs Liquid S1 |
Liquid S2 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |
Liquid Z2 vs Liquid C1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 |
Liquid Z2 vs Xperia E1 dual |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid Z3 vs Liquid Z2 |
Liquid S2 vs Liquid Z2 |
Desire 400 vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy Win Pro vs Liquid Z2 |
Galaxy J vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid Z2 |