Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (7 ý kiến)

phimtoancauĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.551 ngày trước)

xedienxinĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.571 ngày trước)

SonBostonecuộc sống luôn có những điều mới, điều lạ,... Samsung đã cho khách hàng thấy được sự sáng tạo không ngừng nghỉ của Mình qua những dòng như: Galaxy J.(3.865 ngày trước)

kinhdoanhphuchoathương hiệu đã có sự khác biệt về đẳng cấp rồi(3.874 ngày trước)

hakute6độ bền của máy này tương đối cao hơn(3.882 ngày trước)

hoccodon6manh me gia rat thich hop voi nguoi ham mo may manh(3.965 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình gần như nhau tuy nhiên hàng Galaxy J là hàng chuẩn từ trước tới nay là hãng sản phẩm có uy tín trên thế giới nên sử dụng rất yên tâm do đó mình chọn(4.001 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (1 ý kiến)

hoanglonghua1con dt nay moi dung cung hay do cac ban(4.004 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | Kích thước | |||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid Z500 |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Liquid M320 |
![]() | ![]() | Liquid Z3 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Liquid S2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | LG GX vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |