Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (3 ý kiến)

shopngoctram69liquid s1 2 ngưoi chọn ít hơn cái kia(3.698 ngày trước)

luanlovely6tốt hơn nhiều,nhiều tiền thì nhiều chức năng(3.884 ngày trước)

hoccodon6Dòng máy tính này nhỏ gọn và nhẹ hơn tôi vẫn thích(3.966 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (5 ý kiến)

muanhanh247chế độ nhận diện khung hình với 36 khung hình khác nhau, tính năng chụp ảnh HDR(3.356 ngày trước)

Kemhamitích hợp bên trong thiết bị một bộ nhớ đệm RAM 1GB và dung lượng lưu trữ 8GB.(3.388 ngày trước)

anht402hàng sony còn rõ,chứ mấy hàng kia ,chả biết đâu mà lần(3.637 ngày trước)

huyrauvodichcầm chiếc điện thoại lên sẽ biết là 1 con người sành điệu(3.824 ngày trước)

hakute6màn hình to và rất sang trọng, chụp hình nét(4.003 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Acer | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Quad-core | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2400mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 195g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Liquid S1 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid Z500 | ![]() | ![]() |
Liquid S1 vs Liquid M320 | ![]() | ![]() |
Liquid Z3 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Liquid S2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Desire 400 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
LG GX vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |