Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (1 ý kiến)

MINHHUNG6hiện nay rất thuận hành đang bán rất chay trên thị trường việt nam do tương đối tốt pin rất bền(3.864 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (5 ý kiến)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.416 ngày trước)

phimtoancaukho ứng dụng khổng lồ bạn chẵng bao giờ thiếu gì khi sỡ hữu(3.641 ngày trước)

xedienxinnhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.646 ngày trước)

luanlovely6kho ứng dụng khổng lồ bạn chẵng bao giờ thiếu gì khi sỡ hữu(3.888 ngày trước)

hoccodon6nhìn khủng thật, có lẽ hợp với con trai hơn(4.014 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | Sony Xperia E1 D2004 Black đại diện cho Xperia E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |