Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Liquid S1 hay Xperia T2 Ultra dual, Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Liquid S1 hay Xperia T2 Ultra dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Liquid S1 Duo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Liquid S1 (3 ý kiến)
shopngoctram69liquid s1 2 người chọn ít hơn cái kia(3.426 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp, giá tương đối rẻ, nhìn chung khá ok(3.610 ngày trước)
hoccodon6dung luọng ổ cứng lớn hơn, trông gọn nhẹ(3.692 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra dual (3 ý kiến)
shopsinhvien123Thiết kế mới sang trọng,khỏe,cấu hình mạnh,cảm ứng nhạy(3.533 ngày trước)
kinhdoanhphuchoathiết kế thanh lịch, tôi rất thích(3.636 ngày trước)
hakute6thiết kế đẹp, sang trọng, tính năng tốt, sản phẩm của công ty danh tiếng hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ..(3.729 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Liquid S1 Duo
đại diện cho
Liquid S1
vsSony Xperia T2 Ultra dual SIM D5322 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra dual
H
Hãng sản xuấtAcervsSony XperiaHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Quad-corevs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Float UI
- DTS sound enhancement
- SNS integration
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- FM radio with RDS
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2400mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs30giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs1080giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng195gvs172gTrọng lượng
Kích thướcvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ