Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (3 ý kiến)
xedienxinThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.248 ngày trước)
phimtoancauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.249 ngày trước)
luanlovely6Dùng khá tốt, tính năng hay, ứng dung thông minh(3.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid S1 (1 ý kiến)
hoccodon6nhanh nhạy hơn, cấu hình tốt , dễ chơi game cấu hình cao(3.830 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Acer Liquid S1 Duo đại diện cho Liquid S1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Float UI
- DTS sound enhancement - SNS integration - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 195g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |
Liquid S1 vs Liquid Z2 |
Liquid S1 vs Liquid C1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 |
Liquid S1 vs Xperia E1 dual |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra dual |
Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z330 |
Liquid S1 vs Acer Liquid Z320 |
Liquid S1 vs Liquid E3 Duo Plus |
Liquid S1 vs Liquid Z500 |
Liquid S1 vs Liquid M320 |
Liquid Z3 vs Liquid S1 |
Liquid S2 vs Liquid S1 |
Desire 400 vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
Galaxy Win Pro vs Liquid S1 |
Galaxy J vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
OPPO Find 5 mini vs Liquid S1 |