Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Optimus L1 II Tri (5 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
nijianhapkhausành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.244 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauđa nhiệm cực ổn định và mượt mà(3.376 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxinchụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.382 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6đa nhiệm cực ổn định và mượt mà(3.624 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Thiết kế đẹp hơn và cấu hình mạnh hơn(3.750 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | LG Optimus L1 II Tri E475 Black đại diện cho Optimus L1 II Tri | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1540mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 105g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 102.6 x 58.9 x 13.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Optimus L1 II Tri |