Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Core Advance (4 ý kiến)
phimtoancaumới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.461 ngày trước)
xedienxinmới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.461 ngày trước)
hakute6nhiều chức năng hơn,pin bền và sóng khỏe hơn(3.712 ngày trước)
hoccodon6cấu hình mạnh hơn camera đẹp hơn.(3.830 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (1 ý kiến)
luanlovely6có kiểu dáng sang trọng, hiện đại, vi xử lý mạnh mẽ(3.738 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Core Advance Black đại diện cho Galaxy Core Advance | vs | Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 145g | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 133.3 x 70.5 x 9.7 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Core Advance vs Galaxy J |
Galaxy Core Advance vs Desire 400 |
Galaxy Core Advance vs Liquid S1 |
Galaxy Core Advance vs Liquid Z2 |
Galaxy Core Advance vs Liquid C1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 |
Galaxy Core Advance vs Xperia E1 dual |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy Core Advance vs Optimus L1 II Tri |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find 5 vs Galaxy Core Advance |
OPPO Find Way vs Galaxy Core Advance |
Desire 501 vs Galaxy Core Advance |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy Core Advance |
Desire 700 vs Galaxy Core Advance |
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |