Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (5 ý kiến)
xedienxinMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.157 ngày trước)
phimtoancaupin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.158 ngày trước)
hakute6tính năng vượt trội, nhiều dòng sản phẩm!(3.621 ngày trước)
chiocoshopnhỏ nhắn hơn, ứng dụng cũng đủ dùng, có thể lựa chọn(3.827 ngày trước)
luanlovely6dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)
dungsonBOSTONEKhông những thế nhà sản xuất đã khéo léo đặt một hệ thống led đổi màu dưới nút này, khi có tin nhắn hay cuộc gọi đến nó sẽ đổi màu trông cực “cool” phù hợp với các bạn trẻ năng động.(3.706 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6Cấu hình mạnh, màn hình kích thước lớn, đẹp(3.739 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | LG GX F310L đại diện cho LG GX | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR - Stereo FM radio with RDS - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 20giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 150.6 x 76.1 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |
LG GX vs Desire 400 |
LG GX vs Liquid S2 |
LG GX vs Liquid Z3 |
LG GX vs Liquid S1 |
LG GX vs Liquid Z2 |
LG GX vs Liquid C1 |
LG GX vs G Pro 2 |
LG GX vs lg g3 |
LG GX vs LG G3 isai |
Galaxy S Duos vs LG GX |
Galaxy Win Pro vs LG GX |
Nexus 5 vs LG GX |
Lumia 1320 vs LG GX |
Lumia 1520 vs LG GX |
Xperia Z1 vs LG GX |
iPhone 5S vs LG GX |
iPhone 5C vs LG GX |
LG G2 vs LG GX |
Xperia Z Ultra vs LG GX |
BlackBerry Q5 vs LG GX |
Xperia ZR vs LG GX |
HTC One vs LG GX |
Blackberry Z10 vs LG GX |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia ZL vs LG GX |
HTC One SV vs LG GX |
HTC One SU vs LG GX |
HTC One SC vs LG GX |
HTC One ST vs LG GX |
HTC One VX vs LG GX |
HTC One X+ vs LG GX |
Galaxy S3 vs LG GX |
iPhone 5 vs LG GX |
Samsung Galaxy S3 vs LG GX |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One S vs LG GX |
HTC One X vs LG GX |
HTC One V vs LG GX |
LG GX500 vs LG GX |
LG GX300 vs LG GX |
iPhone 4S vs LG GX |
G Flex vs LG GX |