Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos 2 hay LG GX, Galaxy S Duos 2 vs LG GX

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos 2 hay LG GX đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG GX F310L
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (5 ý kiến)
xedienxinMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.157 ngày trước)
phimtoancaupin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.158 ngày trước)
hakute6tính năng vượt trội, nhiều dòng sản phẩm!(3.621 ngày trước)
chiocoshopnhỏ nhắn hơn, ứng dụng cũng đủ dùng, có thể lựa chọn(3.827 ngày trước)
luanlovely6dùng tốt hơn ,kiểu dáng đẹp hơn rất thanh lịch(3.839 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX (2 ý kiến)
dungsonBOSTONEKhông những thế nhà sản xuất đã khéo léo đặt một hệ thống led đổi màu dưới nút này, khi có tin nhắn hay cuộc gọi đến nó sẽ đổi màu trông cực “cool” phù hợp với các bạn trẻ năng động.(3.706 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh, màn hình kích thước lớn, đẹp(3.739 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
đại diện cho
Galaxy S Duos 2
vsLG GX F310L
đại diện cho
LG GX
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.7 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Stereo FM radio with RDS
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 2000 1x
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 3140 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs20giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng118gvs167gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.6 mmvs150.6 x 76.1 x 9.2 mmKích thước
D

Đối thủ