Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (4 ý kiến)

phimtoancaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.437 ngày trước)

xedienxinMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.437 ngày trước)

hakute6vượt bật với sức mạnh công nghệ, vượt trội với hiệu suất vô song(3.900 ngày trước)

hoccodon6Đẹp, Độ bền cao, dung lượng pin lớn.. Máy tốt, sử dụng hợp lý, dễ sử dụng(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos (2 ý kiến)

luanlovely6vì nó cấu hình mạnh mẽ và kiểu dáng phong cách(3.926 ngày trước)

buiminhthien1993có sự chênh lệch nhỏ về độ lớn của màng hình nhưng vẫn thích màng hình to hơn(4.015 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Samsung Galaxy S Duos S7562 đại diện cho Galaxy S Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch-sensitive controls
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 121.5 x 63.1 x 10.5 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Note 4 Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy Grand Prime Duos TV |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Samsung Z1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos vs Galaxy Core Prime |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Galaxy S Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Galaxy S Duos |
![]() | ![]() | Galaxy Note II vs Galaxy S Duos |