Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (4 ý kiến)

xedienxinĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.433 ngày trước)

phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà(3.434 ngày trước)

hakute6màng hình to và rất tiện ích trong việc sử dụng(3.897 ngày trước)

luanlovely6vì giá rẻ, cấu hình máy cũng tốt.(3.923 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Liquid Z3 (1 ý kiến)

hoccodon6màn hình nét hơn, pin khỏe hơn, máy ảnh tốt hơn(4.016 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Acer Liquid Z3 đại diện cho Liquid Z3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Acer | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 109 x 60 x 10.4mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |