Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy S Duos 2 hay Xperia T2 Ultra, Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy S Duos 2 hay Xperia T2 Ultra đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy S Duos 2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xperia T2 Ultra
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
3
8
Galaxy S Duos 2
Xperia T2 Ultra

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5303 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia T2 Ultra D5303 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra D5306 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia T2 Ultra XM50h White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)
shopngoctram69galaxy s dúo 2 1 người chọn cái kia 3 người(3.509 ngày trước)
hakute6chắc chắn, cấu hình mạnh hơn, chống bụi chống nước tuyệt vời(3.817 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (6 ý kiến)
muanhanh247Khả năng lấy nét và ghi hình của máy ảnh rất nhanh, chính xác(3.170 ngày trước)
Kemhamigiao diện đơn giản và trực quan hơn(3.202 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.249 ngày trước)
luanlovely6máy nhỏ gọn dễ mang theo.nên sử dụng sản phẩm này(3.738 ngày trước)
hoccodon6Xperia T2 Ultra kiểu dáng đẹp hơn. dễ sử dụng(3.830 ngày trước)
voicon3Xperia T2 Ultra cấu hình mạnh hơn, thiết kế đẹp sang trong, vuột trội hơn(3.844 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
đại diện cho
Galaxy S Duos 2
vsSony Xperia T2 Ultra D5303 Black
đại diện cho
Xperia T2 Ultra
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.4 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM768MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2
- Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs24giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ280 giờvs1046giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs171.7gTrọng lượng
Kích thước121.5 x 63.1 x 10.6 mmvs165.2 x 83.8 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ