Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)

shopngoctram69galaxy s dúo 2 1 người chọn cái kia 3 người(3.698 ngày trước)

hakute6chắc chắn, cấu hình mạnh hơn, chống bụi chống nước tuyệt vời(4.006 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia T2 Ultra (6 ý kiến)

muanhanh247Khả năng lấy nét và ghi hình của máy ảnh rất nhanh, chính xác(3.359 ngày trước)

Kemhamigiao diện đơn giản và trực quan hơn(3.391 ngày trước)

phimtoancauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.438 ngày trước)

luanlovely6máy nhỏ gọn dễ mang theo.nên sử dụng sản phẩm này(3.927 ngày trước)

hoccodon6Xperia T2 Ultra kiểu dáng đẹp hơn. dễ sử dụng(4.019 ngày trước)

voicon3Xperia T2 Ultra cấu hình mạnh hơn, thiết kế đẹp sang trong, vuột trội hơn(4.033 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Sony Xperia T2 Ultra D5303 Black đại diện cho Xperia T2 Ultra | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.4 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Triluminos display
- Mobile BRAVIA engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - ANT+ support - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 24giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 1046giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 171.7g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 165.2 x 83.8 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Elife E7 |
![]() | ![]() | Xperia T2 Ultra vs Desire 816 |
![]() | ![]() | Xperia E1 dual vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Xperia E1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid C1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid Z2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Liquid S1 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 400 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy J vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |