Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy J (8 ý kiến)

phimtoancauDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất, nghe nhạc hoàn hảo, giá cạnh tranh, cấu hình ổn(3.551 ngày trước)

xedienxinChất lượng đẹp hơn, cấu hình mới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.571 ngày trước)

anht403Thiết kế đẹp hơn, mẫu mã sang trọng, nhìn đã thích(3.635 ngày trước)

SonBostoneMình nghĩ rằng Galaxy J vừa mới ra, lên rất được ưa chuộm. Nhìn Galaxy J rất đẹp.(3.864 ngày trước)

kinhdoanhphuchoamàn hình lớn, cấu hình mạnh, thiết kế đẹp(3.874 ngày trước)

hoanglonghua1toi tin rang day la mot san pham co nhieu tinh nang va manh me hon(4.004 ngày trước)

hoccodon6Con nay cau hinh và ngoai hinh ko den noi te(4.016 ngày trước)

quangkdpvtkiểu dáng đẹp, cảm ứng nhanh, màu sắc phù hợp với nhiều người(4.060 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)

hakute6uốn thử nó quá đi thôi, nhưng mà viền vẫn hơi dày(3.897 ngày trước)

luanlovely6thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng.(4.001 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy J (SGH-N075T) White đại diện cho Galaxy J | vs | Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 400 (2.3GHz Quad-core) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 330 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 768MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR
- Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer, temperature, humidity, gesture - S-Voice natural language commands and dictation - Smart stay, Smart pause, Smart scroll - Air gestures - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL 2 A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 118g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Galaxy J vs Desire 400 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid S1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid Z2 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Liquid C1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia E1 dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Xperia T2 Ultra dual | ![]() | ![]() |
Galaxy J vs Optimus L1 II Tri | ![]() | ![]() |
Galaxy Core Advance vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
OPPO Find Way vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 501 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 601 Dual sim vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
Desire 700 vs Galaxy J | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
![]() | ![]() | Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
![]() | ![]() | Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
![]() | ![]() | Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
![]() | ![]() | OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |