Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn OPPO Find 5 mini hay Galaxy S Duos 2, OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn OPPO Find 5 mini hay Galaxy S Duos 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
OPPO Find 5 mini
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy S Duos 2
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
7
1
OPPO Find 5 mini
Galaxy S Duos 2

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo Find 5 Mini Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Oppo Find 5 Mini Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Oppo Find 5 Mini Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Oppo Find 5 Mini Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 mini (4 ý kiến)
xedienxinĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu, mới nhất(3.248 ngày trước)
phimtoancauCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.249 ngày trước)
hakute6wifi tot ung dung van phong cung thich hop choi tro choi tot(3.712 ngày trước)
hoccodon6cấu hình cao thiết kế đẹp pin bền sóng khỏe(3.830 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (1 ý kiến)
luanlovely6nhin da thích rồi máy tính bàn phím van thích hơn(3.738 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo Find 5 Mini Blue
đại diện cho
OPPO Find 5 mini
vsSamsung Galaxy S Duos 2 S7582
đại diện cho
Galaxy S Duos 2
H
Hãng sản xuấtOppovsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình960 x 540pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs768MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs280 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng128gvs118gTrọng lượng
Kích thước137 x 68 x 7.7mmvs121.5 x 63.1 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ