Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S Duos 2 (2 ý kiến)
shopngoctram69galaxy s duos 2 1 người chọncai1 kia 4 người(3.509 ngày trước)
luanlovely6tốc độ, kiểu dáng, tính năng tương tác(3.738 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia E1 (6 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.230 ngày trước)
phimtoancauDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.249 ngày trước)
MINHHUNG6đáng mua hơn,tốt hơn,bền hơn,phù hợp túi tiền(3.679 ngày trước)
hakute6mức giá tương đương nhưng mình không thích(3.712 ngày trước)
daukhi2014sản phẩm ưa nhìn và có kiểu dáng sành điệu(3.735 ngày trước)
hoccodon6máy đẹp, cảm ứng mượt nhẹ, dễ dàng, pin mạnh ,bền(3.830 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S Duos 2 S7582 đại diện cho Galaxy S Duos 2 | vs | Sony Xperia E1 D2004 Black đại diện cho Xperia E1 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Sony Xperia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS
- SNS integration - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1750 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 8.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 280 giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.5 x 63.1 x 10.6 mm | vs | 118 x 62.4 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S Duos 2 vs Galaxy S Duos |
Galaxy S Duos 2 vs LG GX |
Galaxy S Duos 2 vs Desire 400 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z3 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid S1 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid Z2 |
Galaxy S Duos 2 vs Liquid C1 |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia E1 dual |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra |
Galaxy S Duos 2 vs Xperia T2 Ultra dual |
Galaxy S Duos 2 vs Optimus L1 II Tri |
Galaxy Win Pro vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy J vs Galaxy S Duos 2 |
Galaxy Core Advance vs Galaxy S Duos 2 |
OPPO Find 5 mini vs Galaxy S Duos 2 |