Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 (1 ý kiến)

dailydaumo1dùng rất thích, sóng mạng ổn đình và nhiều tính năng khác(4.046 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pro Lite (8 ý kiến)

giadungtotMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.494 ngày trước)

nijianhapkhauMẫu mã mới , cấu hình mạnh hơn , vào mạng nhanh, xem phim, chơi game giải trí hay(3.718 ngày trước)

xedienhanoinhiều mầu sắc, con gái yêu thích dòng máy này(3.721 ngày trước)

hotronganhangGiá tốt, cấu hình trung bình, nhưng đủ sử dụng các ứng dụng phổ thông(3.732 ngày trước)

hakute6kiểu dáng đẹp, hợp thời trang, dung lượng lớn(3.834 ngày trước)

hoccodon6máy đẹp, cấu hình cao mà giá tiền hợp lý(4.064 ngày trước)

luanlovely6Con này dùng qua thấy cũng hay(4.106 ngày trước)

hoacodonnói về nhạc số thì dòng G Pro Lite luôn đứng đầu.(4.170 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | vs | LG G Pro Lite (Pro Lite D680) Black đại diện cho G Pro Lite | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core) | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Photo viewer/editor - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 3140 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | 161g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 150.2 x 76.9 x 9.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Lumia 525 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 700 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Desire 501 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Oppo Find Muse | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Piano | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Clover | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find Way | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 928 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 925 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 520 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 720 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 505 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia SL vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia sola vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Sony Xperia S vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 610 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Lumia 900 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Vu 3 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 300 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 601 |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Star Pro vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Asha 307 vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs G Pro Lite |