Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Light (3 ý kiến)
xedientotnhatPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.554 ngày trước)
hoanglonghua1toi tin do la mot san pham manh me co nhieu(3.819 ngày trước)
luanlovely6cấu hình khủng, cảm ứng mượt, nhiều ứng dụng(3.928 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (6 ý kiến)
nijianhapkhaubắt mắt sành điệu, cấu hình mới nhất nhiều giải trí(3.406 ngày trước)
xedienhanoicảm ứng đa điểm mới nhất, dễ sử dụng hơn, vảo web dễ dàng(3.410 ngày trước)
xedienxinMẫu mã đẹp hơn , cấu hình mạnh , màu sắc rõ nét, thiết kế vuông vắn(3.554 ngày trước)
phimtoancauPhù hợp với công việc văn phòng, lưu trữ tốt, máy khỏe(3.555 ngày trước)
hakute6Mẫu đẹp và cấu hình mạnh và liên quan đến vật giá hiện nay(3.698 ngày trước)
hoccodon6gọn nhẹ, xử lí nhanh,màu sắc đẹp(3.796 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Light (For T-Mobile) đại diện cho Galaxy Light | vs | HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black đại diện cho Desire 300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz Quad-core | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 203 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection - SNS integration - Dropbox (25 GB storage) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1800mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 624 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123g | vs | 120g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.4 x 63 x 10.4 mm | vs | 131.8 x 66.2 x 10.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Light vs Galaxy Golden |
Galaxy Light vs Galaxy Round |
Galaxy Light vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Light vs G Pro Lite |
Galaxy Light vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Light vs Optimus L2 II |
Galaxy Light vs Vu 3 |
Galaxy Light vs One Max |
Galaxy Light vs Desire 601 |
Galaxy Light vs Desire 500 |
Galaxy Light vs Lumia 525 |
Galaxy Light vs Galaxy Grand 2 |
Galaxy Light vs Desire 700 |
Galaxy Light vs Desire 601 Dual sim |
Galaxy Light vs Desire 501 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Light |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Light |
Asha 503 vs Galaxy Light |
Lumia 1320 vs Galaxy Light |
Optimus L4 vs Galaxy Light |
Asha 307 vs Galaxy Light |
Galaxy Trend vs Galaxy Light |
Desire 300 vs Desire 601 |
Desire 300 vs Desire 500 |
Desire 300 vs Lumia 525 |
Desire 300 vs Galaxy Grand 2 |
Desire 300 vs Desire 700 |
Desire 300 vs Desire 601 Dual sim |
Desire 300 vs Desire 501 |
Desire 300 vs Xperia T2 Ultra |
Desire 300 vs Zenfone 5 |
Desire 300 vs Zenfone 6 |
Desire 300 vs Elife E7 |
Desire 300 vs Desire 816 |
One Max vs Desire 300 |
Optimus L2 II vs Desire 300 |
G Pro Lite Dual vs Desire 300 |
G Pro Lite vs Desire 300 |
Galaxy Round vs Desire 300 |
Galaxy Golden vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 Dual SIM vs Desire 300 |
Lumia 1320 vs Desire 300 |
Optimus L4 vs Desire 300 |
Asha 307 vs Desire 300 |
Galaxy Trend vs Desire 300 |
Galaxy Star Pro vs Desire 300 |
Asha 503 vs Desire 300 |