Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Express 2 (11 ý kiến)
giadungtotXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.306 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.321 ngày trước)
nijianhapkhauDễ sử dụng, màn hình hiển thị rõ ràng, giá cả phù hợp nằm trong mức trung bình(3.530 ngày trước)
xedienhanoilưu trữ tốt, máy khỏe, xử lý dữ liệu nhanh(3.533 ngày trước)
hotronganhangkiểu dáng đẹp và sang trọng tất nhiên mình chọn lumia(3.544 ngày trước)
vljun142chụp ảnh đẹp hơn, màu sắc đẹp hơn, nghe nhạc hay hơn(3.627 ngày trước)
hakute6âm thanh chuẩn, độ nét cao, thiết kế mỏng(3.660 ngày trước)
luanlovely6kiểu dáng đẹp và chắc chắn hơn.(3.660 ngày trước)
hoccodon6Kieu dang dep, de dùng, thich con nay!!(3.831 ngày trước)
chiocoshopGalaxy Express 2 đẹp hơn, sang trọng hơn, nhiều ứng dụng hơn(3.891 ngày trước)
hoacodonman hình cảm ứng lớn,thiet kệ đep,chuyen phục vụ việc nghe nhac(3.981 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 500 Yellow đại diện cho Asha 500 | vs | Samsung Galaxy Express 2 đại diện cho Galaxy Express 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS apps
- Photo editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization
- Stereo FM radio with RDS, FM recording - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 830 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Vàng | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 101g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 100.3 x 58.1 x 12.8 mm | vs | 132.4 x 65.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 500 vs Galaxy Light |
Asha 500 vs Galaxy Golden |
Asha 500 vs Galaxy Round |
Asha 500 vs Galaxy Star Pro |
Asha 500 vs G Pro Lite |
Asha 500 vs G Pro Lite Dual |
Asha 500 vs Optimus L2 II |
Asha 500 vs Vu 3 |
Asha 500 vs One Max |
Asha 500 vs Desire 300 |
Asha 500 vs Desire 601 |
Asha 500 vs Desire 500 |
Asha 500 vs Lumia 525 |
Asha 500 vs Galaxy Grand 2 |
Asha 500 vs Desire 700 |
Asha 500 vs Desire 601 Dual sim |
Asha 500 vs Desire 501 |
Asha 500 vs OPPO Find Mirror |
Asha 500 vs Oppo Find Muse |
Asha 500 vs OPPO Find Piano |
Asha 500 vs OPPO Find Clover |
Asha 500 vs OPPO Find Way |
Asha 500 vs OPPO Find 5 |
Asha 500 vs OPPO Find 5 mini |
Asha 500 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 502 Dual SIM vs Asha 500 |
Asha 503 Dual Sim vs Asha 500 |
Asha 307 vs Asha 500 |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 500 |
Asha 310 vs Asha 500 |
Nokia Asha 205 vs Asha 500 |
Nokia Asha 206 vs Asha 500 |
Nokia Asha 308 vs Asha 500 |
Nokia Asha 309 vs Asha 500 |
Nokia Asha 311 vs Asha 500 |
Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
Nokia Asha 305 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 302 vs Asha 500 |
Asha 200 vs Asha 500 |
Asha 201 vs Asha 500 |
Asha 300 vs Asha 500 |
Asha 303 vs Asha 500 |
Asha 503 vs Asha 500 |
Lumia 1320 vs Asha 500 |
Optimus L4 vs Asha 500 |
Galaxy Trend vs Asha 500 |
Lumia 928 vs Asha 500 |
Lumia 925 vs Asha 500 |
Lumia 520 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 505 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 620 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 510 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 822 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 810 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 920 vs Asha 500 |
Nokia Lumia 820 vs Asha 500 |
Sony Xperia SL vs Asha 500 |
Sony Xperia sola vs Asha 500 |
Sony Xperia S vs Asha 500 |
Lumia 610 vs Asha 500 |
Lumia 900 vs Asha 500 |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Light |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Round |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Star Pro |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite |
Galaxy Express 2 vs G Pro Lite Dual |
Galaxy Express 2 vs Optimus L2 II |
Galaxy Express 2 vs Vu 3 |
Galaxy Express 2 vs One Max |
Galaxy Express 2 vs Desire 300 |
Galaxy Express 2 vs Desire 601 |
Galaxy Express 2 vs Desire 500 |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Express 2 |
Asha 503 vs Galaxy Express 2 |
Lumia 1320 vs Galaxy Express 2 |
Optimus L4 vs Galaxy Express 2 |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 |