Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus F3 LS720 hay One mini, Optimus F3 LS720 vs One mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus F3 LS720 hay One mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) White Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One Mini (HTC M4) White AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) Màu trắng cá tính
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (1 ý kiến)
hoccodon6duyện web hơn vì màn hình độ phân giải cao hơn chữ dễ đọc hơn(3.834 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (2 ý kiến)
hakute6máy hơn nặng nhưng Cấu hình máy tốt, pin xài lâu(3.832 ngày trước)
tramlikeHình ảnh sống động, sắc nét hơn(3.844 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
vsHTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
đại diện cho
One mini
H
Hãng sản xuấtLGvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2460 mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs122gTrọng lượng
Kích thước116.1 x 62 x 11.2 mmvs132 x 63.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ