Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus F3 LS720, Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Exhibit T599 hay Optimus F3 LS720 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Exhibit T599
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus F3 LS720
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Galaxy Exhibit T599
Optimus F3 LS720

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus F3 LS720
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Exhibit T599 (4 ý kiến)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.637 ngày trước)
xedienxinCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.638 ngày trước)
tramlikeđẹp bền, giá mềm, thời trang, rất là thích(3.844 ngày trước)
hakute6thiết kế ấn tượng, hình ảnh nhìn thật và âm thanh tốt(3.847 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (1 ý kiến)
hoccodon6nhìn đẹp hơn, giao diện thân thiện hơn(4.042 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Exhibit T599 (For T-Mobile)
đại diện cho
Galaxy Exhibit T599
vsLG Optimus F3 LS720
đại diện cho
Optimus F3 LS720
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1 GHz Dual-core)vs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.8inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- HDMI port
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS applications
- Photo viewer/editor
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• CDMA 800
• CDMA 1900
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-IonvsLi-Ion 2460 mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng119gvs140gTrọng lượng
Kích thước121.4 x 62.5 x 10.4 mmvs116.1 x 62 x 11.2 mmKích thước
D

Đối thủ