Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (8 ý kiến)

nijianhapkhauyêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.421 ngày trước)

xedienxinwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.434 ngày trước)

xedienhanoiMàn hình 4 icnh đẹp hơn cảm ứng đa điểm mới nhất(3.437 ngày trước)

phimtoancauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà(3.447 ngày trước)

hakute6Cấu hình khỏe, pin lâu, kiểu dáng mạnh mẽ(3.832 ngày trước)

tramlikemàn hình sắc nét to bền chống trầy(3.844 ngày trước)

hoccodon6Đẹp , to, chắc chắn , máy ngon(4.105 ngày trước)

hoacodonglaxy sai thich hon nhieu.cau hinh trau bin khoe(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus F3 LS720 (1 ý kiến)

luanlovely6theo mình thì có thể bỏ ra thêm ít tiền để có đc sản phẩm như ý(3.872 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Prevail 2 đại diện cho Galaxy Prevail 2 | vs | LG Optimus F3 LS720 đại diện cho Optimus F3 LS720 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | 1.2 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS applications
- Photo viewer/editor - Document viewer - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • CDMA 800 • CDMA 1900 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 2460 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 63.5 x 12.7 mm | vs | 116.1 x 62 x 11.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |