Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (1 ý kiến)

phimtoancauLoa rõ, sóng mạnh, máy bền, kiểu dáng mạnh mẽ(3.651 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace NXT (2 ý kiến)

xedienxinchụp ảnh sành điệu, mới nhất nhưng thực dụng(3.654 ngày trước)

vayvonnganhang8Loa rõ, sóng mạnh, máy bền, kiểu dáng mạnh mẽ,(3.784 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | Samsung Galaxy Ace NXT (SM-G313H) Black đại diện cho Galaxy Ace NXT | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- MP3/eAAC+/WAV player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 123g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 121.4 x 62.9 x 10.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Lumia 530 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi Note |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Mi 4 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace NXT vs Galaxy J1 4G |
![]() | ![]() | Zenfone 4 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Desire 210 vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Style vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy S3 Neo vs Galaxy Ace NXT |
![]() | ![]() | Galaxy Grand 2 vs Galaxy Ace NXT |