Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Ace 3 hay Desire 200, Galaxy Ace 3 vs Desire 200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Ace 3 hay Desire 200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Samsung Galaxy Ace 3 GT-S7272
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Ace 3 LTE GT-S7275
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 200 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 200 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (8 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.421 ngày trước)
xedienhanoimạnh mẽ giá rất thích hợp với người đam mê máy mạnh(3.421 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.565 ngày trước)
ta_la_sy12345Xài tốt và mướt hơn, đó là theo cảm nhận của tôi(3.707 ngày trước)
hakute6mạnh mẽ giá rất thích hợp với người đam mê máy mạnh(3.796 ngày trước)
BDSThuyLinhdù k tot bang HTC nhug kieu dang thi hon han HTC(3.887 ngày trước)
luanlovely6kích thước màn hình và độ phân giải tốt hơn(3.936 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(3.981 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (3 ý kiến)
xedienxinMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.564 ngày trước)
xedientotnhatGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.564 ngày trước)
vayvonnganhang8nhìn chắc chắn hơn, chụp hình tốt máy đẹp cấu hình cao kiểu dáng nhỏ gọn, giá cả hợp lý, pin bền(3.607 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270
đại diện cho
Galaxy Ace 3
vsHTC Desire 200 Black
đại diện cho
Desire 200
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1 GHzChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- Organizer
- Document viewer
- Image editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- Beats Audio sound enhancement
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1230mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs700giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng115gvs100gTrọng lượng
Kích thước121.2 x 62.7 x 9.8 mmvs107.7 x 60.8 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ