Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (8 ý kiến)
nijianhapkhauMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.421 ngày trước)
xedienhanoimạnh mẽ giá rất thích hợp với người đam mê máy mạnh(3.421 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp,màu sắc đa dạng,độ phân giải cao, giá tốt(3.565 ngày trước)
ta_la_sy12345Xài tốt và mướt hơn, đó là theo cảm nhận của tôi(3.707 ngày trước)
hakute6mạnh mẽ giá rất thích hợp với người đam mê máy mạnh(3.796 ngày trước)
BDSThuyLinhdù k tot bang HTC nhug kieu dang thi hon han HTC(3.887 ngày trước)
luanlovely6kích thước màn hình và độ phân giải tốt hơn(3.936 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng khỏe khoắn, pin tốt, giá rẻ hơn(3.981 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 200 (3 ý kiến)
xedienxinMáy hiện thị màu sắc sống động,sắc nét,kiểu dáng đẹp, mỏng(3.564 ngày trước)
xedientotnhatGiá rẻ,thiết kế bát mắt hợp với túi tiền người tiêu dùng, được con gái yêu thích(3.564 ngày trước)
vayvonnganhang8nhìn chắc chắn hơn, chụp hình tốt máy đẹp cấu hình cao kiểu dáng nhỏ gọn, giá cả hợp lý, pin bền(3.607 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | HTC Desire 200 Black đại diện cho Desire 200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Beats Audio sound enhancement
- SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1230mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 700giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 107.7 x 60.8 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs One mini |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |
Desire 200 vs Desire 600 dual sim |
HTC 8XT vs Desire 200 |
One mini vs Desire 200 |
Optimus F3 LS720 vs Desire 200 |
Optimus Zone VS410 vs Desire 200 |
Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
Optimus L4 II Dual E445 vs Desire 200 |
Optimus GJ E975W vs Desire 200 |
Xperia C vs Desire 200 |
Galaxy Exhibit T599 vs Desire 200 |
ATIV S Neo vs Desire 200 |
Gravity Q T289 vs Desire 200 |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 |