Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (5 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/07/poh1405390644.jpg)
phimtoancauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể, hình ảnh mầu sắc trung thực(3.602 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2016/01/jiu1453103146.png)
xedienxincamera mới nhất, cấu hình cao(3.605 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6kiểu dáng hợp thời cảm ứng cũng được(3.839 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
lequangvinhktMàn hình rộng, nhiều ứng dụng, giá lại rẻ hơn(3.839 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonthiết kế đẹp, nghe nhạc đỉnh, pin không khỏe bằng nhưng dáng hợp vs nữ(4.109 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
vayvonnganhang8HTC kieu mau nay thi qua OK, toi thich(3.735 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
capumapcấu hình khỏe, hợp thời trang, chụp hình đẹp. tuy nhiên giá thành còn cao(3.994 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version đại diện cho One mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 690giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 122g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 132 x 63.2 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One mini vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 200 |
![]() | ![]() | One mini vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus F3 LS720 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus Zone VS410 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs One mini |
![]() | ![]() | Xperia C vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs One mini |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs One mini |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs One mini |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs One mini |