Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace Plus (1 ý kiến)
phimtoancauluôn là lựa chọn hàng đầu. NHỏ gọn thông mình và rất mạnh mẽ(3.474 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (3 ý kiến)
xedienxinđẹp hơn sành điệu hơn, mới nhất dễ sử dụng(3.477 ngày trước)
vayvonnganhang8cảm ứng mượt cấu hình tương đối ổn(3.607 ngày trước)
luanlovely6luôn là lựa chọn hàng đầu. NHỏ gọn thông mình và rất mạnh mẽ(3.640 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace Plus đại diện cho Galaxy Ace Plus | vs | Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.65inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 320 x 480pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document editor - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.5 x 62.5 x 11.2 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace Plus vs BlackBerry Curve 9220 |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace Plus vs Desire 210 |
Galaxy Ace Plus vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace Plus vs Lumia 530 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace Plus |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II E440 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 |
Galaxy Ace 3 vs One mini |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 |