Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 8 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Ace 3 (4 ý kiến)

maoxinvn68Máy có ứng dụng cao, dễ dàng sử dụng(3.483 ngày trước)

luanlovely6cấu hình tốt,giá rẻ hơn,kiểu dáng đẹp(3.898 ngày trước)

BDSThuyLinhOptimus L4 II E440 khong dep ti nao toi k thich(4.064 ngày trước)

hoacodontrông kiểu dáng năng động bắt mắt hơn, nghe nhạc vượt trội(4.158 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L4 II E440 (4 ý kiến)

phimtoancauHỗ trợ nhắn tin nhanh hơn, đẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang, kiểu dáng đẹp(3.651 ngày trước)

xedienxinthân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng(3.654 ngày trước)

muahangonlinehc320máy chạy êm lướt web tốc độ nhanh, thiết kế đẹp mắt(3.766 ngày trước)

vayvonnganhang8kiểu dáng đẹp, màu sắc đẹp, hệ điều hành phiên bản đẹp(3.784 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Ace 3 3G GT-S7270 đại diện cho Galaxy Ace 3 | vs | LG Optimus L4 II E440 Black đại diện cho Optimus L4 II E440 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | ARM Cortex A9 (1 GHz ) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | PowerVR SGX531 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS - Organizer - Document viewer - Image editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1700mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 125g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 121.2 x 62.7 x 9.8 mm | vs | 112.5 x 64.7 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Galaxy Ace NXT | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace 3 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
ATIV S Neo vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace Plus vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs One mini |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Optimus L4 II E440 vs Desire 600 dual sim |
![]() | ![]() | Optimus L4 II Dual E445 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Optimus GJ E975W vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Xperia C vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Exhibit T599 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | ATIV S Neo vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 |