Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay One mini, Galaxy Prevail 2 vs One mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay One mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Mini (HTC M4) Black EMEA Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) White Asia Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
HTC One Mini (HTC M4) White AT&T Version
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC One Mini (HTC M4) Màu trắng cá tính
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (7 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.421 ngày trước)
xedienxinsành điệu hơn, màn hình độ phân giải cao, chụp ảnh đẹp(3.434 ngày trước)
xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.437 ngày trước)
phimtoancauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.447 ngày trước)
luanlovely6là một trong những lựa chọn xứng tầm(3.872 ngày trước)
hoccodon6mỏng nhẹ, đầy đủ chức năng cho 1 nhà kinh doanh(4.105 ngày trước)
hoacodonglaxy s cau hinh manh hon iphone nhieu .chay cac ung dung 3d tot hon vi duoc trang bi(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One mini (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsHTC One Mini (HTC M4) Black Asia Version
đại diện cho
One mini
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsHTCHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu Super LCD2 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- HTC Sense UI
- Beats Audio sound enhancement
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, geo-tagging, face and smile detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Po 1800 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs690giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs122gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs132 x 63.2 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ