Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay Gravity Q T289, Galaxy Prevail 2 vs Gravity Q T289

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay Gravity Q T289 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Prevail 2
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gravity Q T289
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
8
1
Galaxy Prevail 2
Gravity Q T289

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Gravity Q (SGH-T289)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (8 ý kiến)
nijianhapkhaucấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.221 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.234 ngày trước)
xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.237 ngày trước)
phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.247 ngày trước)
tramlikegiá và cấu hình phù hợp với nhiều người(3.560 ngày trước)
hakute6cấu hình cũng được.màn hình rộng(3.832 ngày trước)
hoccodon6Màn hình Galaxy Prevail rộng, màu đẹp(3.905 ngày trước)
hoacodonchạy nhanh hơn, dễ cập nhật hơn, và cấu hình mạnh hơn(3.947 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)
luanlovely6bộ nhớ cao hơn, cấu hình mạnh hơn.(3.672 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsSamsung Gravity Q (SGH-T289)
đại diện cho
Gravity Q T289
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vsTính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• UMTS 1700
• UMTS 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-IonPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs119gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs113 x 60 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ