Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (8 ý kiến)

nijianhapkhaucấu hình cao giúp vào mạng nhanh(3.421 ngày trước)

xedienxincấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.434 ngày trước)

xedienhanoiGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.437 ngày trước)

phimtoancauThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới(3.447 ngày trước)

tramlikegiá và cấu hình phù hợp với nhiều người(3.760 ngày trước)

hakute6cấu hình cũng được.màn hình rộng(4.032 ngày trước)

hoccodon6Màn hình Galaxy Prevail rộng, màu đẹp(4.105 ngày trước)

hoacodonchạy nhanh hơn, dễ cập nhật hơn, và cấu hình mạnh hơn(4.147 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gravity Q T289 (1 ý kiến)

luanlovely6bộ nhớ cao hơn, cấu hình mạnh hơn.(3.872 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Prevail 2 đại diện cho Galaxy Prevail 2 | vs | Samsung Gravity Q (SGH-T289) đại diện cho Gravity Q T289 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.4 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 262144 màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 1700 • UMTS 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 119g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 63.5 x 12.7 mm | vs | 113 x 60 x 14 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Prevail 2 vs ATIV S Neo | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Ace 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Galaxy Exhibit T599 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Xperia C | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus GJ E975W | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II Dual E445 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus L4 II E440 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Optimus F3 LS720 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs One mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs HTC 8XT | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 200 | ![]() | ![]() |
Galaxy Prevail 2 vs Desire 600 dual sim | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs ATIV S Neo |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Galaxy Ace 3 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Galaxy Exhibit T599 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Xperia C |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus GJ E975W |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II Dual E445 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus L4 II E440 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus Zone VS410 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Optimus F3 LS720 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs One mini |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs HTC 8XT |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 200 |
![]() | ![]() | Gravity Q T289 vs Desire 600 dual sim |