Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Prevail 2 hay Optimus Zone VS410, Galaxy Prevail 2 vs Optimus Zone VS410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Prevail 2 hay Optimus Zone VS410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Prevail 2
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus Zone VS410
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
2
6
Galaxy Prevail 2
Optimus Zone VS410

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Prevail 2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus Zone VS410 For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Prevail 2 (2 ý kiến)
hoccodon6Màn hình hiển thị đẹp cấu hình tốt cảm ứng mượt.(4.106 ngày trước)
hoacodoncamera 5. đầy đủ ứng dụng hơn màn hình to hơn(4.148 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus Zone VS410 (4 ý kiến)
nijianhapkhaumới nhất dễ sử dụng, xử lý dữ liệu nhanh(3.422 ngày trước)
xedienxincấu hình mới nhất, sành điệu, giá cả phù hợp(3.435 ngày trước)
xedienhanoiMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.438 ngày trước)
luanlovely6he dieu hanh manh hon camera cao hon(3.943 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Prevail 2
đại diện cho
Galaxy Prevail 2
vsLG Optimus Zone VS410 For Verizon
đại diện cho
Optimus Zone VS410
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset1.4 GHzvs800 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• iEmail
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- DivX/MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1750 mAhvsLi-Ion 1450 mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs264giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs110gTrọng lượng
Kích thước122 x 63.5 x 12.7 mmvs102.6 x 61.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ