Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 203 (5 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.577 ngày trước)
nguyen_nghiaAsha 203 là dien thoai thong minh,voi kieu dang dep va lich lam(3.783 ngày trước)
hoacodonthời trang, màu sắc đẹp, thiết kế nhỏ gọn(4.021 ngày trước)
dailydaumo1màn hình đẹp, độ phân giải mà hình rộng, sóng 3g mạnh, kết nối các trang web nhanh(4.129 ngày trước)
hongquandt91Nhỏ gọn dễ sử dụng nên mình chọn nó(4.166 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 210 (9 ý kiến)
giadungtotbàn phím rộng vớ nhiều chức năng hơn(3.487 ngày trước)
hotronganhangđiện thoại đẹp, giá cơ bản, nhiều ứng dụng, pin khá tốt, nhiều mầu sắc(3.615 ngày trước)
taucvptính năng asha 210 có phần hơn, máy lớn nam tính, máy dùng phím bấm không dùng màn hình cảm ứng(3.733 ngày trước)
phamthilienbdsàn phím rộng to dể sử dụng(3.784 ngày trước)
thambkbàn phím rộng vớ nhiều chức năng hơn(3.842 ngày trước)
dothuydatngầu thật, lại chạy mượt, phong cách, pin cũng ok nữa(3.854 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính, có nhiều chức năng(3.897 ngày trước)
antontran90bàn phím rộng to dể sử dụng(3.952 ngày trước)
luanlovely6đồ đắc tiền thì bao giờ cũng ngon hơn hết(3.976 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 203 Dark Grey đại diện cho Asha 203 | vs | Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black đại diện cho Asha 210 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 320 x 240pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 10MB | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 16MB | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration - Predictive text input | vs | - Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording - SNS apps - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 850 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1020mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 12giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 1000giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 90g | vs | 97g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm | vs | 111.5 x 60 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 203 vs Lumia 610 |
Asha 203 vs Lumia 610 NFC |
Asha 203 vs Nokia Asha 305 |
Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
Asha 203 vs Nokia Asha 311 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 820 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 920 |
Asha 203 vs Nokia Asha 309 |
Asha 203 vs Nokia Asha 308 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 810 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 822 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 510 |
Asha 203 vs DROID RAZR M |
Asha 203 vs DROID RAZR HD |
Asha 203 vs DROID RAZR MAXX HD |
Asha 203 vs RAZR i XT890 |
Asha 203 vs RAZR V XT889 |
Asha 203 vs RAZR V MT887 |
Asha 203 vs Nokia Asha 206 |
Asha 203 vs Nokia Asha 205 |
Asha 203 vs Nokia Lumia 620 |
Asha 203 vs Lumia 505 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 520 |
Asha 203 vs Asha 310 |
Asha 203 vs Asha 501 |
Asha 203 vs Nokia 515 |
Asha 203 vs Asha 307 |
Asha 203 vs Asha 503 |
Asha 203 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 203 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 203 vs Asha 500 |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 |
Asha 203 vs Oppo R2017 |
Samsung C3520 vs Asha 203 |
Asha 302 vs Asha 203 |
Asha 201 vs Asha 203 |
Asha 303 vs Asha 203 |
HTC Explorer vs Asha 203 |
Nokia C3 vs Asha 203 |
Live with Walkman vs Asha 203 |
Asha 200 vs Asha 203 |
Asha 300 vs Asha 203 |
Lumia 900 vs Asha 203 |
Lumia 710 vs Asha 203 |
Lumia 800 vs Asha 203 |
DROID RAZR MAXX vs Asha 203 |
Motorola RAZR vs Asha 203 |
iPhone 4S vs Asha 203 |
iPhone 4 vs Asha 203 |
Galaxy Y vs Asha 203 |
Asha 210 vs Nokia 515 |
Asha 210 vs Asha 307 |
Asha 210 vs Asha 503 |
Asha 210 vs Asha 503 Dual Sim |
Asha 210 vs Asha 502 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 Dual SIM |
Asha 210 vs Asha 500 |
Asha 501 vs Asha 210 |
Asha 310 vs Asha 210 |
Nokia Asha 205 vs Asha 210 |
Nokia Asha 206 vs Asha 210 |
Nokia Asha 308 vs Asha 210 |
Nokia Asha 309 vs Asha 210 |
Nokia Asha 311 vs Asha 210 |
Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
Nokia Asha 305 vs Asha 210 |
Asha 302 vs Asha 210 |
Asha 200 vs Asha 210 |
Asha 201 vs Asha 210 |
Asha 300 vs Asha 210 |
Asha 303 vs Asha 210 |