Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 203 hay Asha 210, Asha 203 vs Asha 210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 203 hay Asha 210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 203 Dark Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Dark Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 203 Silver White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 3,6
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-925) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Magenta
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-926) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 203 (5 ý kiến)
nijianhapkhauThiết kế đẹp, hiệu năng tốt. Trang bị nhiều tính năng hơn, giá rẻ(3.594 ngày trước)
nguyen_nghiaAsha 203 là dien thoai thong minh,voi kieu dang dep va lich lam(3.799 ngày trước)
hoacodonthời trang, màu sắc đẹp, thiết kế nhỏ gọn(4.038 ngày trước)
dailydaumo1màn hình đẹp, độ phân giải mà hình rộng, sóng 3g mạnh, kết nối các trang web nhanh(4.145 ngày trước)
hongquandt91Nhỏ gọn dễ sử dụng nên mình chọn nó(4.182 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 210 (9 ý kiến)
giadungtotbàn phím rộng vớ nhiều chức năng hơn(3.504 ngày trước)
hotronganhangđiện thoại đẹp, giá cơ bản, nhiều ứng dụng, pin khá tốt, nhiều mầu sắc(3.632 ngày trước)
taucvptính năng asha 210 có phần hơn, máy lớn nam tính, máy dùng phím bấm không dùng màn hình cảm ứng(3.750 ngày trước)
phamthilienbdsàn phím rộng to dể sử dụng(3.800 ngày trước)
thambkbàn phím rộng vớ nhiều chức năng hơn(3.858 ngày trước)
dothuydatngầu thật, lại chạy mượt, phong cách, pin cũng ok nữa(3.871 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng mạnh mẽ, cá tính, có nhiều chức năng(3.914 ngày trước)
antontran90bàn phím rộng to dể sử dụng(3.969 ngày trước)
luanlovely6đồ đắc tiền thì bao giờ cũng ngon hơn hết(3.993 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 203 Dark Grey
đại diện cho
Asha 203
vsNokia Asha 210 (Nokia Asha 210 RM-924) Black
đại diện cho
Asha 210
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 240pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong10MBvs64MBBộ nhớ trong
RAM16MBvs32MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Predictive text input
vs- Keyboard QWERTY
- Stereo FM radio with RDS; FM recording
- SNS apps
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 850
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1020mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs1000giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng90gvs97gTrọng lượng
Kích thước114.8 x 49.8 x 13.9 mmvs111.5 x 60 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ