Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Optimus L7 II (1 ý kiến)
hoccodon61 trong những đỉnh cao của công nghệ rồi(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (4 ý kiến)
hoalacanh2Thời lượng pin được lâu, dù chơi game, lướt web lâu cũng ko bị nóng máy(3.368 ngày trước)
hakute6sử dụng bền , tốc độ xử lý nhanh , mẫu mã đẹp phong cách mới(3.857 ngày trước)
maiduyen_9xmàn hình rộng, sắc nét, pin tốt, âm thanh sống động(4.062 ngày trước)
dailydaumo1gia em sp ao hon mot chut hung ko sao.dang tien bo ra mua(4.190 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Optimus L7 II Dual P715 (LG Snapshot) Black đại diện cho Optimus L7 II | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 203 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Dolby mobile sound enhancement
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Document editor - Organizer - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2460 mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 800giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 115g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.2 x 66.6 x 9.7 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Optimus L7 II vs Optimus L5 II |
Optimus L7 II vs Optimus L3 II |
Optimus L7 II vs HTC One |
Optimus L7 II vs Blackberry Q10 |
Optimus L7 II vs Galaxy S4 |
Optimus L7 II vs RAZR D3 |
Optimus L7 II vs RAZR D1 |
Optimus L7 II vs Xperia L |
Optimus L7 II vs HTC First |
Optimus G Pro vs Optimus L7 II |
Optimus F5 vs Optimus L7 II |
Optimus F7 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 E612 vs Optimus L7 II |
LG Optimus G vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 Dual vs Optimus L7 II |
LG Optimus L5 vs Optimus L7 II |
LG Optimus L3 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Cube SU870 vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L7 II |
LG Optimus LTE2 vs Optimus L7 II |
LG Optimus TrueHD LTE P936 vs Optimus L7 II |
Optimus 4X HD P880 vs Optimus L7 II |
Optimus Net Dual vs Optimus L7 II |
Optimus Me P350 vs Optimus L7 II |
Optimus Net vs Optimus L7 II |
Optimus Pro vs Optimus L7 II |
Optimus 7Q vs Optimus L7 II |
LG Optimus 7 vs Optimus L7 II |
LG Optimus vs Optimus L7 II |
Optimus Chic vs Optimus L7 II |
Optimus Black vs Optimus L7 II |
Optimus Q2 vs Optimus L7 II |
Optimus One vs Optimus L7 II |
LG Optimus 3D vs Optimus L7 II |
LG Optimus 2x vs Optimus L7 II |
Galaxy Fame S6810 vs Optimus L7 II |
Galaxy Young S6310 vs Optimus L7 II |
Rex 60 C3312R vs Optimus L7 II |
Rex 70 S3802 vs Optimus L7 II |
Rex 80 S5222R vs Optimus L7 II |
Rex 90 S5292 vs Optimus L7 II |
Asha 310 vs Optimus L7 II |
Lumia 520 vs Optimus L7 II |
Lumia 720 vs Optimus L7 II |
Blackberry Z10 vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia ZL vs Optimus L7 II |
HTC One SV vs Optimus L7 II |
HTC One SU vs Optimus L7 II |
HTC One SC vs Optimus L7 II |
HTC One ST vs Optimus L7 II |
HTC One VX vs Optimus L7 II |
HTC One X+ vs Optimus L7 II |
iPhone 5 vs Optimus L7 II |
HTC One XL vs Optimus L7 II |
HTC One S vs Optimus L7 II |
HTC One X vs Optimus L7 II |
HTC One V vs Optimus L7 II |
iPhone 4S vs Optimus L7 II |
iPhone 4 vs Optimus L7 II |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |