Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia SP (7 ý kiến)
nijianhapkhauĐẹp hơn thiết kế cứng cáp mới nhất, pin thực sự đáng nể(3.288 ngày trước)
xedienhanoiMẫu mã đẹp hơn, kiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu(3.291 ngày trước)
xedienxinCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.307 ngày trước)
phimtoancaudùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.310 ngày trước)
tramlikecấu hình cao hơn nên mua.nhưng giá khá đắt(3.610 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng thanh nhã, hình thức hơn hẳn(3.920 ngày trước)
hakute6chuyên nghiệp, hỗ trợ ứng dụng văn phòng,email rất tốt(3.928 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Note III Neo Duos (3 ý kiến)
tebetiMàn hình đẹp, tai nghe thiết kế độc đáo, phù hợp với nhiều dòng máy(3.317 ngày trước)
hoalacanh2Màn hình lớn hơn. Có nhiều cấu hình máy tương ứng nhiều tốc độ để lựa chọn(3.368 ngày trước)
luanlovely6con nay xai ben do minh xai 3 nam rui ma chua bi gi het(3.837 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | vs | Samsung Galaxy Note 3 Neo Duos SM-N7502 đại diện cho Galaxy Note III Neo Duos | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | vs | 1.6 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.6inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - S Pen stylus
- TouchWiz UI - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Dropbox (50 GB cloud storage) - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2370mAh | vs | Li-Ion 3100 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 18.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 155g | vs | 163g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 130.6 x 67.1 x 10 mm | vs | 148.4 x 77.4 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |
Galaxy Note III Neo Duos vs Moto G Dual sim |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1s |
Galaxy Note III Neo Duos vs Xperia Z1 Compact |
Galaxy Note III Neo Duos vs Galaxy S5 |
Galaxy Note III Neo Duos vs Zenfone 6 |
Galaxy Note III Neo vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note III vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5C vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia SL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note II vs Galaxy Note III Neo Duos |
Samsung Galaxy S3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia sola vs Galaxy Note III Neo Duos |
Sony Xperia S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4S vs Galaxy Note III Neo Duos |
iPhone 4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Nexus 5 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Moto G vs Galaxy Note III Neo Duos |
One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
Vu 3 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1320 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Lumia 1520 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z1 vs Galaxy Note III Neo Duos |
LG G2 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Motorola Moto X vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z Ultra vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 zoom vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 Active vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 mini vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 LTE vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy S4 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Q10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
MOTO XT882 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZR vs Galaxy Note III Neo Duos |
Blackberry Z10 vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia ZL vs Galaxy Note III Neo Duos |
Galaxy Note vs Galaxy Note III Neo Duos |