Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Optimus L5 II hay Xperia SP, Optimus L5 II vs Xperia SP

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Optimus L5 II hay Xperia SP đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus L5 II E460 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II E450 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L5 II Dual E455 (LG Optimus Duet) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L5 II E460 Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia SP C5302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia SP C5302 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia SP C5302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Optimus L5 II (2 ý kiến)
hakute6nhìn em này mềm mại hơn nên thích hơn thôi, chắc phù hợp với nữ hơn(3.857 ngày trước)
hoccodon6thương hiệu tốt hơn, kiểu dáng đẹp hơn(3.876 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (3 ý kiến)
hoalacanh2Nhiều tính năng và phần mềm hữu dụng(3.368 ngày trước)
hainam100412Xperia SP đủ sức đáp ứng mọi yêu cầu, kể cả những game cấu hình nặng, đồ họa cao(3.506 ngày trước)
chiocoshopchất lượng âm thanh và hình ảnh của sony làm nên thương hiệu(3.985 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus L5 II E460 Black
đại diện cho
Optimus L5 II
vsSony Xperia SP C5302 Black
đại diện cho
Xperia SP
H
Hãng sản xuấtLGvsSonyHãng sản xuất
Chipset1 GHzvsQualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core)Chipset
Số coreSingle CorevsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX531vsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1700mAhvsLi-Ion 2370mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs18.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs730giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng103gvs155gTrọng lượng
Kích thước117.5 x 62.2 x 9.2 mmvs130.6 x 67.1 x 10 mmKích thước
D

Đối thủ