Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: 850.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Xperia P (1 ý kiến)
dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(3.993 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (3 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình khủng. có thể mở rộng kiến thức trong một không gian nhỏ. Quá tuyệt(3.368 ngày trước)
hoccodon6thiết kế mỏng , đặt biệt độ phân giải màn hình lớn(3.885 ngày trước)
hakute6thiết kế độc đáo, giao diện dễ sử dụng, good(3.885 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia P (Sony LT22i Nypon) Black đại diện cho Sony Xperia P | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 540 x 960pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT LED-backlit LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1300mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 475giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 120g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122 x 59.5 x 10.5 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sony Xperia P vs HTC One S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Acro HD |
Sony Xperia P vs Sony Xperia S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia U |
Sony Xperia P vs HTC One XL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia sola |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia neo L |
Sony Xperia P vs Sony Xperia acro S |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Go |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Miro |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I535 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Tipo Dual |
Sony Xperia P vs Galaxy Note II |
Sony Xperia P vs Sony Xperia SL |
Sony Xperia P vs Sony Xperia T |
Sony Xperia P vs iPhone 5 |
Sony Xperia P vs Galaxy S3 |
Sony Xperia P vs HTC One X+ |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TX |
Sony Xperia P vs Galaxy S III mini |
Sony Xperia P vs HTC One VX |
Sony Xperia P vs Sony Xperia TL |
Sony Xperia P vs HTC One ST |
Sony Xperia P vs HTC One SC |
Sony Xperia P vs DROID RAZR M |
Sony Xperia P vs DROID RAZR HD |
Sony Xperia P vs DROID RAZR MAXX HD |
Sony Xperia P vs RAZR i XT890 |
Sony Xperia P vs RAZR V XT889 |
Sony Xperia P vs RAZR V MT887 |
Sony Xperia P vs Nexus 4 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E |
Sony Xperia P vs Sony Xperia E dual |
Sony Xperia P vs Sony Xperia V |
Sony Xperia P vs Sony Xperia J |
Sony Xperia P vs Xperia ZL |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Blackberry Z10 |
Sony Xperia P vs Galaxy S4 |
Sony Xperia P vs Xperia L |
Sony Xperia P vs Galaxy Note III |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z1 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia C3 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia M4 Aqua E2303 |
Sony Xperia P vs Sony Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
HTC Sensation XL vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Play vs Sony Xperia P |
Sensation XE vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Ion vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Duo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Arc S vs Sony Xperia P |
iPhone 4S vs Sony Xperia P |
iPhone 3GS vs Sony Xperia P |
iPhone 4 vs Sony Xperia P |
HTC One X vs Sony Xperia P |
HTC One V vs Sony Xperia P |
DROID RAZR MAXX vs Sony Xperia P |
Motorola RAZR vs Sony Xperia P |
Sony Xperia pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia active vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X1 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X10 mini pro vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo V vs Sony Xperia P |
Sony Xperia Neo vs Sony Xperia P |
Sony Xperia X8 vs Sony Xperia P |
Sony Xperia x10 vs Sony Xperia P |
Galaxy Note vs Sony Xperia P |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Lumia 720 vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |