Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC Windows Phone 8S (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
bongbang002tốc độ máy cao hơn và nhẹ hơn, nhìn cũng rất đẹp(3.142 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6bền.đặc biệt khó hư.nói chung mình thích(3.652 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6GIÁ THÀNH KHÔNG CAO, KHO ỨNG DỤNG NHIỀU, ĐA ĐẠNG, ĐỘ LƯỚT CAO, HÌNH ẢNH NÉT(3.754 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6ra sua nên tính năng tốt hơn nên dễ dùng hơn mua thôi(3.754 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Star Deluxe Duos S5292 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiNhiều kiểu chỉnh sửa ảnh thik lắm nhìn đẹp lung linh như chụp ảnh bằng máy ảnh xịn ý(3.207 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonnếu ai đã yêu thích Samsung thì ko còn lựa chọn khác rồi(3.875 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC Windows Phone 8S Black đại diện cho HTC Windows Phone 8S | vs | Samsung Star Deluxe Duos S5292 Black đại diện cho Samsung Star Deluxe Duos S5292 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz Dual-Core | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu S-LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- Beats Audio sound enhancement - Geo-tagging, touch focus, face detection - MicroSIM card support only - SNS integration - Document viewer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Photo viewer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1700mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 15giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 440giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 63 x 10.3 mm | vs | 113 x 61.9 x 11.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
HTC Windows Phone 8S vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Desire X | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 822 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 510 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR M | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs DROID RAZR MAXX HD | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR M XT905 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR HD XT925 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR i XT890 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V XT889 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs RAZR V MT887 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 206 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Asha 205 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Discover | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Stratosphere II | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC DROID DNA | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Nokia Lumia 620 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Samsung Galaxy Axiom R830 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia E dual | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia V | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Sony Xperia J | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs HTC Butterfly | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Lumia 505 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9080 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Grand I9082 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Tri Chip C333 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Spectrum II 4G VS930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Mach LS860 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Galaxy Express | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs S7710 Galaxy Xcover 2 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Ativ Odyssey I930 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Desire U | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid E1 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Z110 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant E350 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs Liquid Gallant Duo | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8S vs CloudMobile S500 | ![]() | ![]() |
HTC Windows Phone 8X vs HTC Windows Phone 8S | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia E dual |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia V |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Sony Xperia J |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs HTC Butterfly |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9080 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Grand I9082 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia ZL |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia Z |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Tri Chip C333 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Spectrum II 4G VS930 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Mach LS860 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Galaxy Express |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Ativ Odyssey I930 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs I9105 Galaxy S II Plus |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Desire U |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid E1 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Z110 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant E350 |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Liquid Gallant Duo |
![]() | ![]() | Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs CloudMobile S500 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Axiom R830 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 620 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC One SV vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC DROID DNA vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Galaxy Stratosphere II vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Galaxy Discover vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 205 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 206 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nexus 4 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR V MT887 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR V XT889 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR i XT890 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR HD XT925 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | RAZR M XT905 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX HD vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | DROID RAZR HD vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | DROID RAZR M vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 510 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | Nokia Lumia 822 vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC One SU vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC Desire X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC One SC vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC One ST vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |
![]() | ![]() | HTC Windows Phone 8X vs Samsung Star Deluxe Duos S5292 |