Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A65 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
cuongjonstone123GH3 được tích hợp công nghệ Wi-Fi, vì thế các tính năng quan trọng như bù sáng, powerzoom, lấy nét điểm và màn trập có thể được điều chỉnh từ xa qua một ứng dụng miễn phí cho iOS và Android.(3.854 ngày trước)
Mở rộng
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A65 (SLT-A65VK) Body đại diện cho Sony A65 | vs | Panasonic Lumix DMC-GH3 Body đại diện cho Panasonic DMC-GH3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | SLR style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 24.3 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, (25600 with boost) | vs | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 6000x4000 | vs | 4608x3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5x | vs | 2× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Built-in) • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng Wi-Fi | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Lens Sony DT 16-50mm F2.8 SSM | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 97 x 81 mm | vs | 133 x 93 x 82 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 622g | vs | 550g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony A65 vs Sony A580 |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-5 |
Sony A65 vs Olympus E-P3 |
Sony A65 vs Sony A900 |
Sony A65 vs Sony A77 |
Sony A65 vs Canon 7D |
Sony A65 vs Sony NEX-5N/B |
Sony A65 vs Sony NEX-5N |
Sony A65 vs Canon 500D |
Sony A65 vs Nikon D5000 |
Sony A65 vs Nikon D3000 |
Sony A65 vs Canon 1D X |
Sony A65 vs Sony NEX-7 |
Sony A65 vs Panasonic DMC-GH2 |
Sony A65 vs Canon 60Da |
Sony A65 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Pentax K-5 IIs |
Sony A65 vs Pentax K-5 II |
Sony A65 vs Sony SLT-A99 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Canon EOS 70D |
Sony A65 vs Sony A6000 |
Sony A65 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A65 vs Nikon D7100 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Canon 550D vs Sony A65 |
Nikon D90 vs Sony A65 |
Nikon D3100 vs Sony A65 |
Sony A55 vs Sony A65 |
Canon 1100D vs Sony A65 |
Nikon D70s vs Sony A65 |
Nikon D80 vs Sony A65 |
Nikon D5100 vs Sony A65 |
Canon 600D vs Sony A65 |
Canon 60D vs Sony A65 |
Nikon D60 vs Sony A65 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GH3 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-GH3 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-GH3 vs Olympus OM-D E-M1 |
Canon EOS 6D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-G3 vs Panasonic DMC-GH3 |
Panasonic DMC-GH2 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D600 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GH3 |
Konica 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 5D Mark II vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 7D vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A77 vs Panasonic DMC-GH3 |
Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 650D vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A33 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony SLT-A99 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 II vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GH3 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GH3 |
Pentax K-01 vs Panasonic DMC-GH3 |
Samsung NX200 vs Panasonic DMC-GH3 |
Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GH3 |