Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-GH3 hay Alpha A7S, Panasonic DMC-GH3 vs Alpha A7S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-GH3 hay Alpha A7S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-GH3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Alpha A7S
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic DMC-GH3
Alpha A7S

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-GH3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH3 (LUMIX G VARIO 12-35mm F2.8 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha A7S Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
vljun142khá chuyên nghiệp, tôi đang sử dụng máy này nên thấy cấu hình khá ổn(3.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alpha A7S (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-GH3 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH3
vsSony Alpha A7S Body
đại diện cho
Alpha A7S
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsSonyHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)SLR style mirrorlessvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFull frame (35.8 x 23.9 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto 100-102400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608x3456vs4240 x 2832Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs1xĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/8.000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs4KChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Wi-Fi
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Pro Duo
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)133 x 93 x 82 mmvs127 x 94 x 48 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera550gvs380gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ