Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 60D hay Panasonic DMC-GH3, Canon 60D vs Panasonic DMC-GH3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 60D hay Panasonic DMC-GH3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 60D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon EOS 60D (18-200mm F3.5-5.6 IS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon EOS 60D (18-135mm F3.5-5.6 IS UD) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Panasonic Lumix DMC-GH3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-GH3 (LUMIX G VARIO 12-35mm F2.8 ASPH) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 60D (4 ý kiến)
heou1214Lớp phủ chống sương và chống loá giúp cho màn hình LCD này sáng rõ hơn ở mọi góc cạnh khiến cho Canon EOS 60D trở thành lựa chọn lý tưởng khi chụp ảnh và quay phim ở từ tầm cao trên đầu hoặc rất thấp dưới tầm mắt.(3.149 ngày trước)
thienbao2011Khi không dùng được ống ngắm, người dùng có thể dễ dàng định vị bố cục bức ảnh với chức năng Live View qua màn hình LCD(3.189 ngày trước)
nguyenchithanh88Là sản phẩm có thương hiệu lâu đời nên ai cũng thích, chất lượng tốt(3.948 ngày trước)
cuongjonstone123Màn hình hiển thị sáng nét với độ phân giải lên đến 1.040.000 pixel, có khả năng chống lóa tốt với ánh sáng mạnh(4.117 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GH3 (1 ý kiến)
lyhongngocmáy chụp hình Panasonic DMC-GH3 .....(4.026 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 60D Body
đại diện cho
Canon 60D
vsPanasonic Lumix DMC-GH3 Body
đại diện cho
Panasonic DMC-GH3
T
Hãng sản xuấtCanonvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs16.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO (100-3200)vsAuto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs4608x3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 50mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.4vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs60 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Timelapse recording
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácvsBộ xử lý: Venus Engine VII FHD
Màn hình cảm ứng
Wi-Fi
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)145 x 106 x 79 mmvs133 x 93 x 82 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera750gvs550gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ